14+ các bệnh thường gặp ở Chim Cảnh – Siêu chi tiết

Để chăm sóc một con chim được nuôi trong lồng khỏe mạnh có nghĩa là bạn phải nhận ra các dấu hiệu khi chúng không khỏe mạnh. Là một chủ nuôi chim, điều quan trọng là phải nhận thức được một số bệnh phổ biến ở các loài chim. Mặc dù việc chăm sóc các loài chim như chim sẻ, vẹt và lovebirds (Vẹt Mẫu đơn hoặc còn được gọi là Vẹt Uyên ương) phần lớn là một quá trình tương đối đơn giản và vui vẻ, nhưng nếu bạn biết cách nhận ra khi nào mọi thứ xảy ra không đúng như bình thường sẽ giúp bạn ngăn ngừa được các bệnh thường gặp ở chim cảnh.

Những con chim được nuôi trong lồng thường không cho thấy bất kỳ dấu hiệu bệnh đau đớn nào cho đến khi bệnh đang trở nên thật sự rất nặng, vì vậy việc theo dõi mọi thay đổi trong hành vi của chúng là rất quan trọng. Một số bệnh cúm gia cầm phổ biến nhất ở chim được nuôi trong lồng bao gồm ung thư, nhiễm khuẩn, mất cân bằng nội tiết tố và thiếu hụt dinh dưỡng. Các bệnh thường gặp ở chim cảnh cụ thể hơn bao gồm Bệnh phồng dạ dày tuyến (PDD), thường ảnh hưởng đến vẹt. Tài liệu dưới đây chúng tôi sẽ liệt kê chi tiết một danh sách các bệnh thường gặp ở chim cảnh phổ biến và cách nhận biết các triệu chứng trước khi nó quá muộn.

1. Các bệnh thường gặp ở chim cảnh – Psittacosis, hay bệnh sốt vẹt

Bệnh sốt vẹt
Bệnh sốt vẹt

Psittacosis là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn có tên là Chlamydophila Psittaci. Các triệu chứng nhiễm trùng bao gồm khó thở, lờ đờ, chảy nước mũi và chảy nước mắt. Các loài chim thuộc họ Hookbill (mỏ giống như cái móc cong) thường bị ảnh hưởng nhất bởi việc nhiễm trùng này.

Nếu được chẩn đoán mắc bệnh psittacosis, chim của bạn có thể sẽ được dùng thuốc kháng sinh. Nếu sự nhiễm trùng được phát hiện sớm, hầu hết các con chim có thể sống sót khỏi bệnh. Và nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng các bệnh thường gặp ở chim cảnh nào, hãy liên hệ ngay với bác sĩ thú y để được chữa trị kịp thời.

2. Proventricular Dilatation Disease (PDD) – Bệnh phồng dạ dày tuyến

Bệnh phồng dạ dày tuyến ở chim nuôi trong lồng
Bệnh phồng dạ dày tuyến ở chim nuôi trong lồng

Bệnh này thường phổ biến nhất ở vẹt macaws, ảnh hưởng đến hệ thống thần kinh và hệ tiêu hóa. Các triệu chứng của bệnh này bao gồm thức ăn không tiêu hóa được thành phân, không có khả năng đậu hoặc bay, run tim và co giật, khó chịu ở dạ dày và trầm cảm.

Nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng các bệnh thường gặp ở chim cảnh nào, hãy mang chú chim của bạn đến bác sĩ thú y ngay lập tức. Bởi vì căn bệnh này dễ lây lan, điều quan trọng là phải cách ly một con chim bị nhiễm bệnh khi đang được chẩn đoán. Nếu con chim khi kiểm tra phát hiện dương tính với bệnh, chúng sẽ có khả năng được đưa vào chế độ ăn uống đặc biệt và có thể được dùng steroid (dược phẩm chống viêm hiệu quả được dùng để giảm đau).

Xem chi tiết: Bệnh phồng dạ dày tuyến ở vẹt

3. Psittacine Beak and Feather Disease (PBFD) – Bệnh mỏ và lông nhiễm khuẩn Psittacine

Mỏ và lông nhiễm khuẩn
Mỏ và lông nhiễm khuẩn

PBFD ở vẹt là một căn bệnh khá nghiêm trọng trong các bệnh thường gặp ở chim cảnh, ức chế hệ thống miễn dịch của loài chim, gây ra tổn thương cho các bệnh và nhiễm trùng khác. Tất cả các loài vẹt đều dễ mắc bệnh này, bao gồm vẹt Macaws, vẹt xám châu Phivẹt yến phụng.

Bệnh này được đặc trưng bởi sự rụng lông, kìm hãm sự phát triển của lông ở chim non, phát triển mỏ bất thường và các tổn thương về da.

4. Các bệnh thường gặp ở chim cảnh – Nhiễm trùng nấm men

Nhiễm trùng nấm men ở chim nuôi trong lồng
Nhiễm trùng nấm men ở chim nuôi trong lồng

Chim được nuôi trong lồng dễ bị nhiễm trùng nấm men, được đặc trưng bởi các đốm trắng trong miệng, mỏ và phân nhỏ bất thường. Nhiễm trùng nấm men đặc biệt phổ biến ở các con chim non được nuôi trong lồng.

Nhiễm nấm men ở chim khá dễ điều trị trong các bệnh thường gặp ở chim cảnh. Nếu con chim của bạn được chẩn đoán bị nhiễm trùng nấm men, chúng có thể sẽ được dùng thuốc chống nấm (antifungal) cho đến khi các triệu chứng giảm bớt.

Xem chi tiết: Nhiễm trùng nấm Aspergillosis ở chim cảnh

5. Thiếu hụt dinh dưỡng ở chim nuôi lồng

Thiếu hụt dinh dưỡng
Thiếu hụt dinh dưỡng

Nếu con chim của bạn có chế độ ăn uống lành mạnh và thường xuyên được bổ sung dinh dưỡng, nhưng khả năng bị thiếu hụt dinh dưỡng cũng không phải không thể xảy ra. Nếu con chim của bạn thiếu chất dinh dưỡng như canxi hoặc Vitamin A, chúng có thể có biểu hiện co giật và khó thở, đồng thời gây ra các bệnh thường gặp ở chim cảnh.

Để tránh thiếu hụt dinh dưỡng, hãy chắc chắn rằng bạn đang cho chim ăn đúng loại thức ăn dựa trên loài của chúng. Chế độ ăn dạng viên thường cung cấp nhiều chất dinh dưỡng hơn chế độ ăn dạng hạt.

6. Đái tháo đường

Đái tháo đường (Diabetes Mellitus – DM) là một bệnh không phổ biến trong các bệnh thường gặp ở chim cảnh và có thể khó chẩn đoán. Mức glucose bình thường ở chim cao hơn đáng kể so với ở động vật có vú (200-400 mg/dL). Chim thường bị tăng đường huyết đáng kể khi bị căng thẳng, có thể xảy ra khi đang được điều trị hoặc bị kiềm chế. Glucosuria có thể xảy ra ở mức 600 mg/dL ở chim, vì vậy những con chim bị tăng đường huyết khi căng thẳng cũng có thể bị glucosuria mà không được chẩn đoán đái tháo đường. Do đó, cần phải ghi lại tình trạng tăng đường huyết và glucosuria kéo dài để chẩn đoán bệnh đái tháo đường ở chim.

Đái tháo đường ở chim
Đái tháo đường ở chim

Kiểm soát mức đường huyết là sự cân bằng giữa hoạt động của glucagon và insulin trong tuyến tụy. Ở động vật có vú, bệnh tuyến tụy thường dẫn đến bệnh đái tháo đường và do thiếu hoặc đề kháng với insulin, làm cho lượng glucose trong máu tăng lên, đồng thời có thể gây ra các bệnh thường gặp ở chim cảnh khác. Nguyên nhân của tăng đường huyết và đái tháo đường ở chim chưa rõ ràng. Mức đường huyết ở một số loài chim (chim ăn thịt) dường như phản ứng nhanh hơn với mức glucagon so với mức insulin, trong khi các loài chim khác có thể phản ứng nhanh hơn với insulin. Điều này vẫn còn đang tranh cãi và có thể phụ thuộc vào loài về việc liệu đái tháo đường ở chim là do bất thường với insulin, glucagon hay cả hai.

Các dấu hiệu lâm sàng của bệnh đái tháo đường ở chim cảnh bao gồm đa niệu, chứng khát nước, tăng nồng độ glucose trong máu và nước tiểu, và sụt cân. Đái tháo đường thường được thấy cùng với bệnh béo phì hoặc các vấn đề về tuyến tụy hoặc sinh sản và có thể chỉ là tạm thời trong những trường hợp như vậy.

Điều trị bao gồm chuyển chim sang chế độ ăn uống lành mạnh hơn (dạng viên) và hạn chế đồ ăn vặt. Phản ứng của chim với insulin của động vật có vú là hay thay đổi, và việc điều trị bằng insulin nói chung ở chim ít hiệu quả hơn ở động vật có vú.

7. Bệnh Gout (gút)

Bệnh gút là tình trạng lắng đọng bất thường của axit uric trong cơ thể và cũng hay gặp trong các bệnh thường gặp ở chim cảnh.

Bệnh gút thường xảy ra thứ phát do tăng nồng độ axit uric trong huyết tương. Bệnh gút khớp xảy ra ở các khớp (thường là khớp cổ chân và khớp các ngón chân) của chim, và bệnh gút nội tạng xảy ra trên thanh mạc của các cơ quan khác nhau và thường được tìm thấy trên màng tim, gan và lá lách.

Các dấu hiệu lâm sàng của bệnh gút xương khớp là đau, khập khiễng, sưng khớp, trầm cảm, chán ăn và mất nước. Bệnh gút nội tạng hiếm khi được chẩn đoán trước khi chết và thường được phát hiện khi khám nghiệm tử thi. Tử vong cấp tính thường là dấu hiệu lâm sàng duy nhất. Bề mặt thanh mạc của các cơ quan khác nhau và các ống thận là vị trí lắng đọng axit uric.

Chẩn đoán bệnh gút xương khớp bằng cách xác định các hạt tophi của bệnh gút – màu vàng trắng, dưới da và lắng cặn bên trong khớp chứng tỏ có tinh thể axit uric khi nhuộm màu. Nồng độ axit uric thường tăng lên.

Một trong những dấu hiệu của bệnh gout ở chim
Một trong những dấu hiệu của bệnh gout ở chim

Khác với các bệnh thường gặp ở chim cảnh, điều trị bệnh này sẽ bằng liệu pháp truyền dịch để giảm nồng độ axit uric và thuốc giảm đau. Bệnh gút xương khớp có xu hướng gây đau đớn nghiêm trọng. Nếu không thể kiểm soát cơn đau hiệu quả, thì nên xem xét đến việc trợ tử. Phẫu thuật loại bỏ các hạt tophi này là không thực tế trong hầu hết các trường hợp, vì chúng liên quan rất lớn tới mạch máu và nguy cơ xuất huyết gây tử vong cao.

Ngoài ra, trừ khi tình trạng cơ bản có thể được xác định và điều chỉnh hoặc kiểm soát, các hạt tophi mới sẽ xuất hiện rất nhanh. Allopurinol (10–30 mg/kg/ngày, đường miệng) và colchicine (0,04 mg/kg, đường miệng, một đến hai lần mỗi ngày) có thể hữu ích trong việc kiểm soát bệnh gút xương khớp. Các yếu tố di truyền, dinh dưỡng hoặc môi trường khiến chim mắc bệnh gút vẫn chưa được nhận biết đầy đủ.

Tuy nhiên, cách điều trị hiện tại đối với những con chim bị tăng nồng độ axit uric bao gồm chuyển đổi sang chế độ ăn uống thích hợp (đây có thể là chế độ ăn thức ăn dạng viên nhỏ ở một số loài) hoặc thay đổi chế độ ăn sang ngũ cốc nguyên hạt, hạt, trái cây và rau cho một số loài chim nhỏ hơn như cockatiels và budgerigars (chế độ ăn dạng viên có thể là một yếu tố gây bệnh thận). Các axit béo thiết yếu (omega 3) 0,1–0,22 mL/kg/ngày, đường miệng, đã được sử dụng phổ biến để kiểm soát bệnh thận ở chim.

8. U nang lông

U nang lông là những lông mọc ngược tạo thành một khối u hạt. Đây cũng là bệnh hay gặp ở các bệnh thường gặp ở chim cảnh. Sự tái phát là phổ biến trừ khi việc phẫu thuật nang lông được hoàn thành. Ở những loài chim có nhiều lông bị ảnh hưởng, chẳng hạn như loài chim Norwich canary có khuynh hướng di truyền, thì điều này lại không thực tế.

Dấu hiệu bệnh u nang lông
Dấu hiệu bệnh u nang lông

9. Hành vi hủy hoại lông

Cụm từ “nhổ lông” thường được sử dụng để mô tả hành vi từ rỉa lông quá mức đến tự làm tổn thương bản thân để thoát khỏi cơn đau. Việc quản lý tình trạng này thường gặp nhiều khó khăn. Việc nhổ lông hiếm khi có một nguyên nhân duy nhất, vì vậy cần thận trọng khi kiểm tra kỹ lưỡng tất cả các yếu tố có thể góp phần, bao gồm cả các vấn đề y tế tiềm ẩn các bệnh thường gặp ở chim cảnh.

Thường xuyên trò chuyện, quan sát chim sẽ giúp chủ nuôi nhận ra rằng hành vi nhổ lông ở chim là một hành vi phức tạp khó có thể ngăn chặn. Mục đích là cải thiện sức khỏe của chim và giảm (hoặc loại bỏ) hành vi nhổ lông nếu có thể.

Hành vi phá hủy lông ở chim
Hành vi phá hủy lông ở chim

Các nguyên nhân y tế có thể xảy ra đối với việc nhổ lông bao gồm:

  1. Nội ký sinh trùng (đặc biệt là bệnh giardiasis ở cockatiels) và hiếm khi là sán dây hoặc giun tròn.
  2. Ngoại ký sinh trùng (hiếm).
  3. Bệnh gan, kèm theo ngứa.
  4. U hạt hoặc khối u khoang coelomic.
  5. Sự phát triển bất thường (neoplasia), thường gây ra hiện tượng nhổ lông cục bộ của khu vực liên quan đến khối u.
  6. Viêm nang lông hoặc viêm da là nguyên phát hoặc thứ phát sau nhổ và/hoặc hủy hoại lông quá nhiều. Có thể liên quan đến vi khuẩn, vi-rút, nấm hoặc nấm men.
  7. Dị ứng. Mặc dù khó xác định, nhưng sự thay đổi về môi trường hoặc chế độ ăn uống khi nghi ngờ có chất gây dị ứng có thể dẫn đến giảm việc nhổ lông và chẩn đoán thực nghiệm ​​bằng cách loại trừ.
  8. Bất thường về nội tiết, rất có thể là suy giáp.
  9. Nhiễm độc kim loại nặng, đặc biệt là kẽm. Nhiều trường hợp trong số này thiếu bằng chứng chụp X-quang về kim loại nặng và cần phân tích kẽm trong máu để chẩn đoán.

Suy dinh dưỡng có thể là một yếu tố góp phần phổ biến hơn gây ra việc nhổ lông hơn là các tình trạng y tế các bệnh thường gặp ở chim cảnh được liệt kê ở trên. Chế độ ăn hạt cơ bản và thức ăn tại bàn thường tạo ra nhiều sự thiếu hụt dinh dưỡng. Những thiếu hụt này khiến da và lông phát triển không bình thường dẫn đến hành vi nhổ lông, cũng như vô số các vấn đề y tế khác có thể xảy ra.

Thuốc nhuộm và chất bảo quản được thêm vào hạt thức ăn và hầu hết các chế độ ăn dạng viên có thể là một yếu tố gây hại cho một số loài chim. Độ ẩm tương đối thấp ở hầu hết các hộ gia đình cũng khiến làm khô da. Thiếu ánh sáng mặt trời tự nhiên, không khí trong lành, độ ẩm và chu kỳ sáng/tối bình thường có ảnh hưởng tiêu cực đến tâm sinh lý của chim.

Thuốc nhuộm và chất bảo quản có thể gây ra các bệnh thường gặp ở chim cảnh
Thuốc nhuộm và chất bảo quản có thể gây ra các bệnh thường gặp ở chim cảnh

Đánh giá chuẩn đoán cho một con chim có hành vi hủy hoại lông có thể bao gồm CBC, hồ sơ sinh hóa, xét nghiệm virus, sinh thiết da, chụp X-quang và/hoặc kiểm tra nội soi. Hành vi nhổ lông chỉ nên được xác định sau khi đánh giá đầy đủ loại trừ càng nhiều nguyên nhân y tế các bệnh thường gặp ở chim cảnh càng tốt.

Mặc dù điều trị các yếu tố môi trường và y tế có thể làm giảm mức độ nghiêm trọng của việc nhổ lông, nhưng một hành vi mạnh thường có tác động mạnh hơn. Điều trị một số vấn đề nêu trên có thể dẫn đến cải thiện ban đầu, sau đó vẫn tái phát lại. Những tác nhân gây căng thẳng tâm lý có thể dẫn đến việc nhổ lông như một hành vi thay đổi.

Thật không may, một khi căng thẳng đã được giải tỏa, thói quen có thể vẫn còn. Việc nhổ lông không xảy ra trong tự nhiên, nơi các loài chim bận rộn với việc tìm kiếm thức ăn, duy trì địa vị xã hội của chúng trong đàn, tìm kiếm bạn tình, tránh những kẻ săn mồi, sinh sản và nuôi con.

Do đó, thường những con chim được chăm sóc tốt nhất, được đáp ứng tất cả các nhu cầu rõ ràng của chúng, sẽ nhổ lông vì các lý do tập tính. Các tình trạng tâm lý có thể gây ra hiện tượng nhổ lông ở các con chim khác nhau, đôi khi gây ra các bệnh thường gặp ở chim cảnh khác.

Kích thích quá mức có thể khiến chim lo lắng gây ra hành động nhổ lông. Một con chim khác đang nhổ lông vì buồn chán có thể cảm thấy vừa bị kích thích vừa bị đe dọa bởi sự gia tăng hoạt động trong nhà và ngừng nhổ lông để chú ý đến môi trường và đề phòng những kẻ săn mồi tiềm tàng.

Những con chim đạt đến độ tuổi trưởng thành về mặt tình dục có thể bắt đầu nhổ lông như một cách để chúng tăng cường năng lượng và sự kích động. Chủ nuôi của những con chim này thường báo cáo rằng chim của họ thể hiện tính lãnh thổ trong lồng nhiều hơn, hung hăng hơn đối với các thành viên trong gia đình và có khả năng là hành vi tình dục đối với người bạn đời hoặc các vật thể vô tri.

Tất cả các vấn đề về hành vi hủy hoại lông đều đòi hỏi một phương pháp điều trị đa phương thức bao gồm dinh dưỡng hợp lý, bồi bổ, cung cấp cơ hội kiếm ăn và trong một số trường hợp, thuốc hướng tâm thần (psychotropic medications) (xem Bảng: Thuốc hướng tâm thần được sử dụng cho triệu chứng nhổ lông ở chim thú cưng). Các loại thuốc này đều không có xu hướng tạo ra kết quả tích cực lâu dài và có thể thấy các tác dụng phụ. Đúng như hầu hết các loại thuốc dùng cho chim cảnh, những loại thuốc này không được FDA chấp thuận.

Thuốc hướng tâm thần không nên được sử dụng đơn lẻ mà chỉ nên được kết hợp với việc điều chỉnh chế độ ăn uống, bồi bổ và tạo cơ hội kiếm ăn. Ngoài ra, có thể cần phải thực hiện các thay đổi trong mối tương tác giữa chủ nuôi và chim. Thay đổi chế độ ăn uống bao gồm cả việc chuyển đổi sang chế độ ăn uống lành mạnh hơn và cung cấp cơ hội kiếm ăn cho chim.

Chủ nuôi có thể đặt thức ăn trong nhiều đĩa thức ăn khắp lồng hoặc giấu thức ăn bên trong các dạng đồ chơi giúp chim vận động nhiều hơn để kích thích hành vi kiếm ăn bình thường tự nhiên của chim. Các hình thức có thể đa dạng như cành cây tự nhiên, đồ chơi, gỗ để nhai, các trò chơi vận động thể chất trong nhà, ánh sáng mặt trời tự nhiên và lý tưởng nhất là lồng chim cỡ bự (flight cage) để khuyến khích chim hoạt động.

Kích thích hành vi kiếm ăn bình thường tự nhiên của chim
Kích thích hành vi kiếm ăn bình thường tự nhiên của chim

Nên khuyến khích vận động thông qua các hoạt động bay hoặc đi bộ và leo trèo. Dây thừng và các thanh gỗ làm chỗ đứng sẽ kích thích hoạt động và cân bằng. Dạy chim các thủ thuật như đập cánh, nhảy và bắt chước lại giọng nói có thể giúp kích thích trí tuệ và tương tác tích cực giữa chủ nuôi và chim.

Ngoài các liệu pháp y học cổ truyền, châm cứu đã được báo cáo là hữu ích trong một số trường hợp. Việc bổ sung axit béo omega trong chế độ ăn uống đã được báo cáo là hữu ích. Điều này là do ảnh hưởng của antiprostaglandin hay do thiếu axit béo thực sự thì cũng không chắc chắn.

Không thể tìm thấy một phương pháp điều trị y tế lý tưởng nào cho các con chim nuôi nhốt bị chứng nhổ lông. Tác động môi trường, đảm bảo chất lượng dinh dưỡng và sự thích nghi tâm lý phù hợp với loài và tính cách của chim mang lại hy vọng tốt nhất để giảm hội chứng này. Có thể tham khảo ý kiến của một nhà hành vi học có chứng nhận chứng chỉ chuyên về psittacines (bộ vẹt).

10. Viêm phổi quá mẫn (Hypersensitivity Pneumonitis)

Trong các bệnh thường gặp ở chim cảnh, tình trạng hô hấp tương tự như bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (chronic obstructive pulmonary disease – COPD) đã được báo cáo ở vẹt macaws (chủ yếu là vẹt Blue và Gold macaws). Những con chim này thường có tiền sử ở chung với các loài chim tạo ra một lượng lớn bụi lông mịn, chẳng hạn như cockatiels và cockatoos trong môi trường kém thông gió. Chim cũng có thể bị nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc nấm thứ cấp.

Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính hay gặp ở vẹt Macaws
Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính hay gặp ở vẹt Macaws

Các dấu hiệu lâm sàng bao gồm tăng hô hấp, gắng sức, khó thở, suy hô hấp và tím tái trên da mặt.

Chẩn đoán dựa trên tiền sử nuôi chim nhiều lông tơ trong điều kiện thông khí kém, mắc bệnh hô hấp và thường là bệnh đa hồng cầu (> 60% –70%).

Điều trị là chăm sóc hỗ trợ và đưa chim ra khỏi môi trường ô nhiễm. Cải thiện hệ thống thông gió và ngăn cách với các loài chim thải ra bụi lông mịn là rất quan trọng. NSAIDs như meloxicam (0,5–1 mg/kg, đường miệng, một đến hai lần mỗi ngày) có thể giúp giảm viêm. Albuterol (0,05 mg/kg, đường miệng, hai lần một ngày) đã được sử dụng trước đó. Chim nên được nuôi trong nhà để giảm căng thẳng và giảm thiểu sự gắng sức. Thông thường, những con chim bị chứng quá mẫn cảm với phổi sẽ không có tuổi thọ như bình thường.

Thuốc hướng tâm thần được sử dụng cho triệu chứng nhổ lông ở chim thú cưng

Thuốc*Liều dùngGhi chú
Thuốc hướng tâm thần
Amitriptyline1–2 mg/kg, đường miệng, một lần đến hai lần mỗi ngàyTác dụng tối đa có thể cần điều trị trong vài tuần.
Clomipramine1 mg/kg/day, đường miệngTác dụng tương tự như tác dụng của amitriptyline nhưng có thể có hiệu quả trong một số trường hợp không có amitriptyline.
Diazepam2,5–4 mg/kg, đường miệng, nếu cầnTính hữu dụng hạn chế; hầu hết các loài chim đều cần một liều thuốc an thần để ức chế sự tuốt lông.
Haloperidol0,15 mg/kg, đường miệng, một lần đến hai lần mỗi ngày đối với những con chim lớn; 0,2 mg/kg, đường miệng, hai lần một ngày cho các loài nhỏ hơnCác tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm chán ăn, rối loạn chức năng gan và các dấu hiệu thần kinh trung ương đã được báo cáo; thường được sử dụng cho cockatoos.
Fluoxetine2 mg/kg/ngày, đường miệng, một lần đến hai lần mỗi ngàyHiệu quả được báo cáo là khác nhau; tác dụng tối đa có thể cần điều trị trong vài tuần.
Nội tiết tố
Medroxyprogesterone acetateGiảm hành vi tình dục; không được khuyến cáo vì các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm tăng cân, đa niệu, chứng khát nước, hôn mê, bệnh gan, đái tháo đường và tử vong.
Chất chủ vận GnRH, ví dụ, leuprolide acetate300–800 mcg/kg, tiêm bắpGiảm hành vi tình dục do phản hồi tiêu cực, giảm sản xuất hormone sinh dục.
* Tất cả đều được dán nhãn phụ

11. Ký sinh trùng của hệ thống tiêu hóa

Giardiasis

Giardiasis (hay còn được gọi là Giardia) đã được báo cáo ở các bệnh thường gặp ở chim cảnh nhưng thường thấy nhất là ở loài vẹt. Chim trưởng thành có thể là vật chủ mang mầm bệnh tiềm ẩn. Việc truyền nhiễm có thể diễn ra trực tiếp (nuốt phải u nang nhiễm trùng). Những con vẹt bị nhiễm bệnh đôi khi có biểu hiện nhổ lông ở vùng nách và bên trong đùi, cùng với bất thường về tiếng kêu. Một mối quan hệ nhân quả thực sự giữa bệnh giardia và các dấu hiệu lâm sàng vẫn chưa được chứng minh. Phân của loài chim cockatiels bị nhiễm bệnh có thể to và có bọt khí (hình dạng giống “bỏng ngô”).

Nếu con chim của bạn đang bị tiêu chảy hoặc da bị khô, chúng có thể bị nhiễm giardia. Những con chim bị giardia thường bị ngứa ở da, thậm chí chúng sẽ tự nhổ lông của chúng để giảm ngứa.

Những con vẹt bị nhiễm Giardiasis
Những con vẹt bị nhiễm Giardiasis

Giardia có thể được chữa khỏi và kiểm soát bằng thuốc và vệ sinh đúng cách. Mặc dù có khả năng giardia có thể được truyền từ động vật có vú sang người, nhưng nhìn chung bệnh này không lây lan từ các sinh vật thuộc họ chim sang người.

Metronidazole (50 mg/kg/ngày, trong 5 – 7 ngày) hoặc Carnidazole (20 mg/kg/ngày, uống bằng đường miệng, trong 1 – 2 ngày) là phương pháp điều trị được đề nghị. Ở loài cockatiels, điều trị nhiễm giardia bằng fenbendazole với liều lượng ngoại suy từ loài chó đã được báo cáo là gây tử vong.

Trichomoniasis

Trichomoniasis đã được ghi nhận trong các bệnh thường gặp ở chim cảnh, bao gồm các loài như Columbiaiformes, Galliformes, Falconiformes, Psittaciformes và Passeriformes. Trichomonas gallinae (được gọi là frounce ở chim săn mồi và canker ở Columbiaiformes) đôi khi được nhìn thấy ở chim thú cưng, đáng chú ý là loài budgerigars.

Dấu hiệu lâm sàng có thể bao gồm chán ăn, khó nuốt (dysphagia), sụt cân và khó thở. Màu vàng trắng, tổn thương caseous (tạm dịch: tổn thương nang trứng) dính vào niêm mạc của hầu họng, cây trồng và thực quản có thể được nhìn thấy ở loài chim ăn thịt và loài Columbiaiformes. Loài Budgerigars thường không có tổn thương miệng nhìn thấy rõ nhưng làm tăng tiết nước bọt và trào ngược.

Lây truyền là do tiếp xúc trực tiếp (chim cha mẹ mớm đồ ăn cho con) hoặc gián tiếp (ăn phải thức ăn và nước bị ô nhiễm); Chim ăn thịt có thể bị nhiễm bệnh do ăn phải bồ câu bị nhiễm bệnh.

Trichomoniasis ở chim
Trichomoniasis ở chim

Kiểm tra bằng kính hiển vi của vật chứa lượng muối ấm từ khoang miệng có thể phát hiện ra vi khuẩn flagellated. Phác đồ điều trị bao gồm Carnidazole (20 mg/kg, đường miệng, một lần), ronidazole (6 – 10 mg/kg/ngày, đường miệng, trong 14 ngày) hoặc metronidazole (50 mg/kg/ngày, đường miệng, trong 5 ngày).

12. Các bệnh động vật nguyên sinh khác

Giun tròn

Nhiều loài sinh vật và loài giun tròn khác nhau lây nhiễm cho các bệnh thường gặp ở chim cảnh, và các loài chim hoang dã có thể truyền giun tròn cho những con vẹt nuôi nhốt ở ngoài trời. Sự lây truyền trực tiếp diễn ra bằng cách ăn vào trứng đã phôi thai.

Các phát hiện lâm sàng bao gồm tình trạng mất sức, suy nhược, hốc hác và chết; tắc ruột thường gặp trong các bệnh nhiễm trùng nặng. Chẩn đoán nhiễm giun tròn đường ruột bằng phương pháp nổi phân (fecal flotation), mặc dù sự rụng trứng có thể không liên tục.

Ivermectin (0,2 mg/kg, đường miệng, dưới da, hoặc tiêm bắp, lặp lại sau 10–14 ngày), pyrantel pamoate (4,5 mg/kg, đường miệng, lặp lại sau 10–14 ngày) hoặc fenbendazole (20–50 mg/kg, đường miệng, lặp lại trong 14 ngày) thường có hiệu quả.

Ở những vùng khí hậu ấm áp, nơi có khả năng phơi nhiễm với chuồng chim ngoài trời, việc tẩy giun định kỳ (6 tháng một lần) bằng một trong những loại thuốc tẩy giun này thường được thực hiện.

Cestodes (sán dây)

So với các bệnh thường gặp ở chim cảnh thì Sán dây không phổ biến ở các loài chim được nuôi trong nước. Các loài chim cảnh phổ biến nhất bị nhiễm sán dây là cockatoos (họ vẹt mào), vẹt xám Châu Phi và finches (họ Sẻ thông). Vật chủ trung gian rất có thể là côn trùng và các loài nhện khác nhau, giun đất và ốc sên. Chim bị nhiễm bệnh không có triệu chứng hoặc không khỏe mạnh, có hoặc không bị tiêu chảy. Chẩn đoán dựa trên hình dung của trứng trên phương pháp nổi phân (fecal flotation).

loai cockatoos la loai de bi nhiem san day cao nhat
Loài cockatoos là loài dễ bị nhiễm sán dây cao nhất

Praziquantel (5–10 mg/kg, đường miệng hoặc tiêm bắp, một lần) là phương pháp điều trị được khuyến nghị. Hiếm khi tái phát trong trường hợp vật chủ trung gian không phải là sinh vật bản địa của khu vực chim cư trú.

13. Ký sinh trùng hệ vỏ bọc (Integumentary System)

Bọ ve vảy ở mặt (chân):

Knemidocoptes pilae (hay còn gọi là Cnemidocoptes pilae) thường gặp ở các loài budgerigars (vẹt yến phụng) và hiếm gặp ở tất cả các loài psittacine (vẹt) khác. Ở loài budgerigars, các lớp vỏ màu trắng, nhiều lỗ rỗng, tăng sinh liên quan đến khóe miệng, cere (một số loài chim có lớp thịt như sáp ở gốc trên mỏ), mỏ, và đôi khi là vùng quanh mắt, chân hoặc hậu môn là điển hình.

Ở loài passerine (bộ Sẻ) (đặc biệt là chim Hoàng yến và Sẻ thông vàng châu Âu (European goldfinch)), các lớp vảy hình thành trên chân và bề mặt ngón chân (“tassel foot” – “bệnh vảy chân”). Các con bọ có thể được phục hồi từ các vết cào trên mặt của budgerigars, mặc dù biểu hiện lâm sàng nói chung là tiên lượng các bệnh thường gặp ở chim cảnh.

Ở những loài passerines sẻ bị ảnh hưởng bởi Knemidocoptes, da chân bị xước thường dẫn đến xuất huyết và thường không được khuyến khích. Ivermectin (0,2 mg/kg, đường miệng hoặc tiêm bắp) hoặc moxidectin (0,2 mg/kg, đường miệng hoặc dùng tại chỗ) thường có hiệu quả. Điều trị được lặp lại trong 2 tuần.

bo ve vay o mat hoac chan
Bọ (ve) vảy ở mắt hoặc chân

Bọ (ve) lông

Loài chim Psittacine hiếm khi bị bọ lông gây ra các bệnh thường gặp ở chim cảnh. Đôi khi, ve đỏ (Dermanyssus gallinae) có thể xâm nhập vào các chuồng chim ngoài trời, đặc biệt là trong các hộp gỗ làm tổ. Mối quan hệ nhân quả giữa bọ ve và việc nhổ lông thường được chủ nuôi của những con chim có hành vi nhổ lông cho rằng điều này hiếm khi xảy ra. Thông thường hơn, các yếu tố hành vi, chăn nuôi và/hoặc yếu tố hệ thống có liên quan đến việc rụng lông.

bo ve o long va hanh vi nho long cua chim giong nhau nen thuong chu nha cho rang thu cua minh bi nhiem kho xay ra
Bọ ve ở lông và hành vi nhổ lông của chim

Những con chim bị nhiễm bọ ve có thể được điều trị bằng thuốc xịt pyrethrin, bột carbaryl 5%, hoặc ivermectin (0,2 mg/kg, đường miệng hoặc tiêm bắp) lặp lại trong 2 tuần. Vệ sinh hộp gỗ làm tổ bằng cách trộn 5% bột cacbaryl vào sàn của hộp gỗ làm tổ. Chuồng nên được làm sạch kỹ lưỡng, và các hộp làm tổ bằng gỗ nên được loại bỏ và thay thế.

14. Ký sinh trùng của hệ thống hô hấp

Air Sac Mites

Loài Sternostoma tracheacolum ký sinh trên toàn bộ đường hô hấp, thường gặp nhất là chim hoàng yến và gouldian finches. Các con ve được tìm thấy trong khí quản, minh quản, phổi và túi khí. Tất cả các giai đoạn của ve đều được tìm thấy trong các mô hô hấp. Vòng đời của ve vẫn chưa được hiểu rõ ràng.

Ký sinh trùng Sternostoma tracheacolum
Ký sinh trùng Sternostoma tracheacolum

Trong các bệnh nhiễm trùng cấp độ nhẹ, chim thường không có triệu chứng; trong các trường hợp nhiễm trùng nặng, triệu chứng các bệnh thường gặp ở chim cảnh như khó thở có thể nghe được rõ ràng (nghe the thé và lách cách), hắt hơi, đuôi nhấp nhô (tail bobbing) và thở há miệng cũng được ghi nhận. Một lượng lớn nước bọt được nhìn thấy trong hầu họng và có thể xuất hiện chứng ứa nước bọt (ptyalism).

Các dấu hiệu trở nên trầm trọng hơn khi tiến hành xử lý, vận động và các căng thẳng khác. Tỷ lệ tử vong có thể cao. Phương pháp soi đèn (Transillumination) khí quản của chim phòng tối đôi khi phát hiện ra các con ve. Đáp ứng với điều trị có thể giúp chẩn đoán.

Khi sự phục hồi của một cá thể chim là điều tối quan trọng, việc điều trị phải được tiến hành nhanh chóng và ít khâu xử lý. Ivermectin (0,2–0,4 mg/kg, đường miệng hoặc tiêm bắp) lặp lại trong 2 tuần hoặc moxidectin (0,2 mg/kg, đường miệng hoặc dùng tại chỗ) lặp lại trong 2 tuần có thể được sử dụng.

Sarcocystosis

Bệnh sarcocystosis là nguyên nhân chính gây tử vong ở vẹt nuôi ngoài trời ở miền nam Hoa Kỳ. Ở những khu vực bị ảnh hưởng các bệnh thường gặp ở chim cảnh nghiêm trọng, ngay cả những con chim được nuôi trong nhà cũng có thể bị nhiễm bệnh qua thức ăn bị ô nhiễm.

Các tế bào trứng của ký sinh trùng đơn bào này được truyền từ phân của loài Opossum bị nhiễm bệnh bởi côn trùng (ví dụ: ruồi, gián) hoặc từ chuột vào cốc thức ăn hoặc từ lồng của chim. Phân của những vật chủ trung gian này sau đó sẽ bị chim ăn phải và một căn bệnh gây tử vong nhanh chóng có thể phát triển.

Các loài ở nhóm Cựu thế giới (Old World) có ít hệ miễn dịch đối với bệnh này và tỷ lệ tử vong cao được quan sát thấy ở các loài chim không được điều trị như cockatoos, vẹt xám châu Phi và vẹt Eclectus. Cockatiels cũng rất nhạy cảm, và các tổn thương thận cũng như viêm phổi thường được ghi nhận khi khám nghiệm tử thi ở loài này.

Mặc dù không lây nhiễm, các trường hợp có xu hướng xảy ra thành từng nhóm vì phân của loài Opossum bị nhiễm bệnh lây lan qua côn trùng xung quanh lồng nuôi chim. Số lượng tử vong lớn đã được ghi nhận.

Vẹt nuôi trong nhà cũng có thể bị nhiễm bệnh thông qua thức ăn bị ô nhiễm
Vẹt nuôi trong nhà cũng có thể bị nhiễm bệnh thông qua thức ăn bị ô nhiễm

Các dấu hiệu lâm sàng là hôn mê, trào ngược nước thụ động, suy hô hấp, suy nhược, ataxia (mất điều hoà vận động) và thiếu máu. Ở các loài vẹt Cựu Thế giới (ví dụ: cockatoos, vẹt xám Châu Phi), bệnh xảy ra trong giai đoạn đầu của quá trình lây nhiễm khi ký sinh trùng đang trải qua giai đoạn schizogony hoặc merogony (một hình thức sinh sản vô tính) trong phổi.

Điều này gây ra tổn thương phổi và những con chim chết thậm chí có hoặc không có dấu hiệu suy hô hấp. Ở vẹt Tân Thế giới (ví dụ macaws, conures), sinh vật này bao bọc trong cơ hoặc thần kinh trung ương, gây ra sự suy nhược, mất điều hòa vận động hoặc các dấu hiệu thần kinh.

Bệnh có thể biểu hiện như một bệnh cơ không có triệu chứng hoặc các bệnh thường gặp ở chim cảnh rõ ràng về mặt lâm sàng, bệnh tim, bệnh phổi cấp tính hoặc viêm não. Viêm não (liệt, run có chủ đích và nghiêng đầu) đã được thấy ở loài psittacines (vẹt) và chim ăn thịt.

Điều trị kéo dài với trimethoprim/sulfa (30 mg/kg, 2 lần 1 ngày) và pyrimethamine (0,5 mg/kg, đường miệng, 2 lần 1 ngày) đã có ít thành công.

Dấu hiệu của một con chim nuôi lồng khỏe mạnh

Dấu hiệu của 1 con chim khỏe mạnh
Dấu hiệu của 1 con chim khỏe mạnh

Mặc dù khó có thể phát hiện các bệnh thường gặp ở chim cảnh, nhưng lại rất dễ để biết khi nào một con chim đang hạnh phúc và khỏe mạnh. Biểu hiện của một con chim khỏe mạnh bao gồm lắc đầu, thay lông và thậm chí có thể là con non mới nở. Đừng hoảng hốt nếu bạn thấy chú chim của bạn đã rụng quá nhiều lông; điều này thường có nghĩa là lông mới sẽ mọc lại khỏe mạnh và đẹp hơn.

Scroll to Top